Bảng giá vé tháng 7 từ Hà Nội
Điểm đi |
Điểm đến |
Giá vé (VNĐ) |
Ngày bay |
Hà Nội (HAN) |
TP.HCM (SGN) |
Từ 890,000 VND |
Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) |
Đà Nẵng (DAD) |
Từ 470,000 VND |
Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) |
Đà Lạt (DLI) |
Từ 890,000 VND |
Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) |
Phú Quốc (PQC) |
Từ 1,000,000 VND |
Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) |
Tuy Hòa (TBB) |
Từ 790,000 VND |
Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) |
Nha Trang (CXR) |
Từ 890,000 VND |
Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) |
Quy Nhơn (UIH) |
Từ 810,000 VND |
Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) |
Chu Lai (VCL) |
Từ 370,000 VND |
Thứ 4, 6, CN |
– Các chuyến bay quốc tế – |
|||
Hà Nội (HAN) |
Darwin (DRW) |
Từ 5,103,000 VND |
Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) |
Perth (PER) |
Từ 6,562,000 VND |
Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) |
Hồng Kông (HKG) |
Từ 590,000 VND |
2, 3, 5, 7, CN |
Hà Nội (HAN) |
Bangkok (BKK) |
Từ 410,000 VND |
Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) |
Singapore (SIN) |
Từ 1,461,000 VND |
Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) |
Jakarta (CGK) |
Từ 3,481,000 VND |
Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) |
Osaka (KIX) |
Từ 2,999,000 VND |
2, 3, 5, 7, CN |
Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 7/2016, từ TPHCM
Điểm đi |
Điểm đến |
Giá vé (VNĐ) |
Ngày bay |
---|---|---|---|
TP. HCM (SGN) |
Buôn Ma Thuột (BMV) |
Từ 240,000 VND |
Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) |
Nha Trang (CRX) |
Từ 360,000 VND |
Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) |
Đà Nẵng (DAD) |
Từ 550,000 VND |
Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) |
Đà Lạt (DLI) |
Từ 360,000 VND |
Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) |
Hà Nội (HAN) |
Từ 890,000 VND |
Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) |
Hải Phòng (HPH) |
Từ 790,000 VND |
Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) |
Huế (HUI) |
Từ 550,000 VND |
Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) |
Phú Quốc (PQC) |
Từ 360,000 VND |
Hàng ngày |
TPHCM (SGN) |
Pleiku (PXU) |
Từ 240,000 VND |
Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) |
Tuy Hòa (TBB) |
Từ 360,000 VND |
Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) |
Thanh Hóa (THD) |
Từ 790,000 VND |
Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) |
Quy Nhơn (UIH) |
Từ 420,000 VND |
Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) |
Chu Lai (VCL) |
Từ 470,000 VND |
Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) |
Đồng Hới (VDH) |
Từ 500,000 VND |
Thứ 3, 5, 6,7, CN |
TP.HCM (SGN) |
Vinh (VII) |
Từ 790,000 VND |
Hàng ngày |
– Các chuyến bay quốc tế – |
|||
TP.HCM (SGN) |
Singapore (SIN) |
Từ 440,000 VND |
Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) |
Bangkok (BKK) |
Từ 300,000 VND |
Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) |
Phuket (HKT) |
Từ 1,396,000 VND |
Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) |
Auckland (AKL) |
Từ 9,638,000 VND |
Thứ 2, 6, 7 |
TP. HCM (SGN) |
Adelaide (ADL) |
Từ 8,707,000 VND |
Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP. HCM (SGN) |
Darwin (DRW) |
Từ 4,063,000 VND |
Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) |
Hobart (HBA) |
Từ 8,445,000 VND |
Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP. HCM (SGN) |
Melbourne (MEL) |
Từ 7,116,000 VND |
Thứ 2, 3, 5, 6, 7, CN |
TP. HCM (SGN) |
Gold Coast (OOL) |
Từ 8,510,000 VND |
Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP. HCM (SGN) |
Sydney (SYD) |
Từ 8,767,000 VND |
Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP.HCM (SGN) |
Perth (PER) |
Từ 6,476,000 VND |
Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) |
Jakarta (CGK) |
Từ 2,950,000 VND |
Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) |
Bali (DPS) |
Từ 2,527,000 VND |
Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) |
Surabaya (SUB) |
Từ 3,758,000 VND |
Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) |
Medan (KNO) |
Từ 1,679,000 VND |
Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) |
Pekanbaru (PKU) |
Từ 1,819,000 VND |
Thứ 2, 4, 7, CN |
TP.HCM (SGN) |
Palembang (PLM) |
Từ 2,230,000 VND |
Thứ 2,4,6 |
TP.HCM (SGN) |
Kuala Lumpur (KUL) |
Từ 795,000 VND |
Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) |
Penang (PEN) |
Từ 1,174,000 VND |
Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) |
Manila (MNL) |
Từ 2,026,000 VND |
Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) |
Hong Kong (HKG) |
Từ 2,026,000 VND |
Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) |
Quế Dương (KWE) |
Từ 6,495,000 VND |
Thứ 2, 5, CN |
TP.HCM (SGN) |
Phnom Penh (PNH) |
Từ 1,702,000 VND |
Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) |
Siem Reap (REP) |
Từ 2,724,000 VND |
Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) |
Yangon (RGN) |
Từ 1,899,000 VND |
Hàng ngày |