Từ trước tới nay, các sản phẩm của thương hiệu xe máy lớn thứ hai tại Việt Nam – Yamaha Motor luôn được đánh giá cao bởi phong cách thiết kế trẻ trung, năng động cùng động cơ mạnh mẽ song không kém phần bền bỉ. Mặc dù tới sau Honda Việt Nam và bị thua thiệt ở nhiều phân khúc nhưng Yahama vẫn có những chiến lược phát triển riêng để từng bước chiếm lại thị phần mà đối thủ đã nắm giữ.
Exciter loại xe của Yamaha đuợc nhiều nguời ưa chuộng. |
Trong dịp hè, giá của các sản phẩm như Exciter 150, Nouvo 2016, FZ150i 2016, Grande, Sirius Fi, Luvias, Acruzo… đều có xu huớng giảm.
Bảng giá xe máy Yamaha mới nhất cập nhật tháng 6/2016 |
||
Tên xe |
Năm sản xuất |
Giá |
Giá xe máy Yamaha Acruzo |
||
Yamaha Acruzo Deluxe |
2015 |
35,7 triệu (-300,000) |
Yamaha Acruzo phiên bản thường |
2015 |
33,8 triệu (-700,000) |
Giá xe máy Yamaha Nmax |
||
Yamaha NMax |
2015.0 |
82 triệu |
Yamaha NMax ABS |
2015 |
2060 USD |
Giá xe máy Yamaha Exciter |
||
Yamaha Exciter 150 |
2015 |
46,3 triệu (-5,5 triệu) |
Yamaha Exciter phiên bản Movistar |
2015 |
50,2 triệu (+1,5 triệu) |
Yamaha Exciter 150 RC |
2015 |
46,3 triệu (-1,1 triệu) |
Yamaha Exciter 150 GP |
2015 |
47,3 triệu |
Yamaha Exciter phiên bản CAMO |
2015 |
51,6 triệu (-3,4 triệu) |
Yamaha Exciter RC |
2014 |
40 triệu |
Yamaha Exciter R |
2013 |
36,5 triệu |
Yamaha Exciter RC |
2013 |
39,2 triệu |
Yamaha Exciter Edition GP |
2013 |
40 triệu |
Giá xe máy Yamaha Sirius |
||
Yamaha Sirius STD phanh cơ |
2016 |
17,7 triệu |
Yamaha Surius (Phanh đĩa, nan hoa) |
2014 |
18,7 triệu (-800,000) |
Yamaha Surius (Phanh đĩa, vành đúc) |
2014 |
21,5 triệu |
Yamaha Surius (Phanh cơ) |
2014 |
18,4 triệu |
Yamaha Surius FI |
2014 |
19,7 triệu |
Yamaha Surius RC FI |
2016 |
22,5 triệu (-400,000) |
Yamaha Sirius STD Phanh đĩa |
2013 |
18,7 triệu |
Yamaha Sirius RC |
2013 |
20,7 triệu |
Yamaha Sirius RC (FI) |
2013 |
21,5 triệu |
Giá xe máy Yamaha Jupiter |
||
Yamaha Jupiter FI RC |
2016 |
28,9 triệu |
Yamaha Jupiter FI Gravita |
2013 |
26,8 triệu |
Jupiter Fi GP |
2014 |
29,5 triệu |
Jupiter Fi RC |
2014 |
28,5 triệu |
Jupiter Gravita Fi |
2015 |
27 triệu (-1,5 triệu) |
Giá xe máy Yamaha Nouvo |
||
Yamaha Nouvo FI SX 2015 |
2015 |
33,5 triệu |
Yamaha Nouvo FI RC |
2015 |
35,5 triệu |
Yamaha Nouvo SX GP |
2012 |
35,8 triệu |
Yamaha Nouvo LX |
2011 |
32,5 triệu |
Yamaha Nouvo GP Fi |
2015 |
36,4 triệu |
Yamaha Nouvo FI SX mới |
2016 |
33,3 triệu (-600,000) |
Yamaha Nouvo FI RC mới |
2016 |
35,2 triệu (-700,000) |
Yamaha Nouvo FI GP mới |
2016 |
35,7 triệu (-700,000) |
Giá xe máy Yamaha Nozza |
||
Yamaha Nozza |
2014 |
28 triệu |
Yamaha Nozza Grande phiên bản thường |
2015 |
39,5 triệu |
Yamaha Nozza Grande Deluxe |
2015 |
41.5 triệu |
Nozza Fi |
2014 |
28,5 triệu |
Yamaha Nozza |
2013 |
31,7 triệu |
Yamaha Nozza Limited |
2013 |
31,5 triệu |
Giá xe máy Yamaha Taurus |
||
Yamaha Taurus LS phanh đĩa |
2011 |
15,5 triệu |
Yamaha Taurus LS phanh cơ |
2011 |
16,5 triệu |
Giá xe máy Yamaha Luvias |
||
Yamaha Luvias GTX FI |
2013 |
26 triệu |
Yamaha Luvias GTX |
2012 |
25 triệu |
Yamaha LuviasFI |
2014 |
28 triệu |
Giá xe Yamaha FZ |
||
Yamaha FZ 150i |
2014 |
68,9 triệu
|
Yamaha FZ 150i |
2015 |
66,4 triệu |
Yamaha FZ 150i GP |
2015 |
67,9 triệu |
Yamaha FZ1 |
2012 |
26,909 usd |
Giá xe Yamaha YZF |
||
Yamaha YZF-R3 |
2015 |
7,599 usd |
Yamaha YZF-R1 |
2012 |
35,004 usd |
Yamaha YZF R15 |
2013 |
4,981 usd |
Yamaha YZF-R6 |
2013 |
28,434 usd |
Giá xe Yamaha khác |
||
Yamaha Cuxi |
2014 |
32,9 triệu |
Yamaha Mio Classico |
2011 |
23,5 triệu |
Yamaha Lexam (Vành đúc - Phanh đĩa) |
2009 |
25,5 triệu |
Yamaha Lexam (Vành nan hoa - Phanh đĩa) |
2009 |
25 triệu |