Theo đó, MM Mega Market đã triển khai 4 gói Combo áp dụng từ ngày 23/08 tại 4 trung tâm MM Mega Market là MM An Phú, MM Bình Phú, MM Hiệp Phú, MM Hưng Phú. Danh sách các gói Combo đã được chuyển đến chính quyền địa phương nơi có trung tâm MM Mega Market hoạt động để thông tin cho người dân trong khu vực. Thông tin cụ thể về 4 gói combo như sau:
Combo 150 ngàn đồng
Combo 200 ngàn đồng
Combo 250 ngàn đồng
Combo 300 ngàn đồng
Ngoài 4 Combo như bên dưới, hiện nay mỗi trung tâm MM còn cung cấp thêm danh sách hàng hóa cho mỗi phường nhằm tạo đa dạng trong việc lựa chọn cho người dân. Danh sach hàng hóa sẽ thay đổi và được cập nhật cho chính quyền địa phương theo ngày.
Produce |
177969 |
BAU XANH |
Kg |
22,000 |
Produce |
182541 |
BI DAO XANH |
Kg |
22,000 |
Produce |
75892 |
CAI NGOT AN TOAN |
Kg |
22,000 |
Produce |
75889 |
RAU MUONG AN TOAN |
Kg |
22,000 |
Produce |
75900 |
DUA LEO (DUA CHUOT) TUI LUOI |
Kg |
22,000 |
Produce |
142227 |
BAP CAI TRANG DALAT |
kg |
15,000 |
Produce |
78061 |
CAI THAO DALAT |
kg |
16,000 |
Produce |
141343 |
CA CHUA DALAT |
kg |
19,000 |
Produce |
169843 |
CA ROT DALAT |
kg |
28,000 |
Produce |
171261 |
KHOAI TAY DALAT |
kg |
26,000 |
Butchery |
241394 |
SUON NON HEO DL NK |
KG |
129,000 |
Butchery |
352230 |
BA ROI HEO RUT SUON DKNK |
KG |
129,000 |
Butchery |
169259 |
BAP BO DONG LANH NK XX UC |
KG |
219,000 |
Butchery |
140808 |
THAN VAI BO DONG LANH XX UC |
KG |
219,000 |
Butchery |
378612 |
THIT DUI HEO |
KG |
129,000 |
Butchery |
378660 |
NAC HEO XAY |
KG |
129,000 |
Butchery |
137953 |
UC PHI LE GA CP |
UN ( GÓI 1 KG) |
92,000 |
Butchery |
137954 |
DUI TOI GA CP |
UN ( GÓI 1 KG) |
92,000 |
Butchery |
137956 |
CANH GA CP |
UN ( GÓI 1 KG) |
92,000 |
Butchery |
137955 |
DUI THAO KHOP GA CP |
UN ( GÓI 1 KG) |
82,000 |
Seafood |
385253 |
CA TRUNG FOODYMART 500G |
UNIT 500G |
85,000 |
Seafood |
93459 |
TOM SU PD BM TUOI CAMIMEX500GR |
UNIT 500G |
100,000 |
Seafood |
338208 |
CA CO GON 500G |
UNIT 500G |
85,000 |
Seafood |
339258 |
CA VIEN CAO CAP C.P 500 G |
UNIT 500G |
35,000 |
Seafood |
319984 |
MUC TEMPURA 500G |
UNIT 500G |
85,000 |
Seafood |
338731 |
TOM THE PD 31-40 300G |
UNIT 300G |
89,000 |
Seafood |
368116 |
CA TRA FILLET WELL TRIM 170GUP |
KG |
59,000 |
Seafood |
174418 |
CA THU (CAT KHUC) CORE |
KG |
179,000 |
Seafood |
179986 |
CA THAT LAT NAO WAF TUOI LOAI1 |
KG |
189,000 |
Seafood |
174426 |
ECH (LS KDA) 5-10 CON/KG CORE |
KG |
75,000 |
Houseware |
351010 |
MANG BOC TP TAMIKO 30*150CM |
Hop |
59,000 |
Houseware |
386243 |
TUI DTP THSH NTS 120T 20*30*2C |
Goi |
29,000 |
Houseware |
253915 |
T.RAC H.PRICE TTMT 90*120-1KG |
Cuon |
39,000 |
D&F |
304536 |
BIBIGO B.XEP KHQNTHIT CTRE350G |
Gói 350g |
49,600 |
D&F |
80657 |
RAU HON HOP AGRI (5LOAI)1KG |
1kg |
63,700 |
D&F |
347731 |
TR.GA HAPPY EGG SO 2 HOP 10 (54-60G) |
Vỉ 10 quả |
29,000 |
D&F |
102975 |
SUA TT VNM DUONG HOP 180MLX4 |
Lốc 4 hộp 180ml |
31,500 |
D&F |
116402 |
SUA CHUA VNM CO DUONG 100G*4 |
Lốc 4 hộp 100g |
23,500 |
D&F |
88076 |
SUA TT CGHL CO DUONG 180ML*4 |
Lốc 4 hộp 180ml |
30,000 |
Dry Food |
173100 |
NUOC TANG LUC REDBULL 250ML*6L |
CHAI |
54,000 |
Dry Food |
380679 |
MILO UHT 180ML*48HOP |
Hop |
314,000 |
Dry Food |
352983 |
N.NGOT COCACOLA GIAM DG 1.5L*1 |
CHAI |
17,000 |
Dry Food |
234883 |
N.UONG DONG CHAI DASANI350ML*1 |
CHAI |
4,000 |
Dry Food |
102696 |
TRA XANH C2 TAO 360ML*6CH |
CHAI |
35,000 |
Dry Food |
203765 |
HAT NEM KNORR 400G |
bich |
32,700 |
Dry Food |
350472 |
GAO THOM BONG DUA TANVUONG 5KG |
bao |
107,000 |
Dry Food |
316396 |
NUI CAO CAP MEIZAN 400G |
goi |
25,400 |
Dry Food |
113136 |
PHO BO VIFON 65G*30GOI |
goi |
170,000 |
Dry Food |
165002 |
DAU AN MEIZAN GOLD 1L |
chai |
39,000 |
Dry Food |
190655 |
BOT NGOT AJINOMOTO 400G |
bich |
28,600 |
Dry Food |
184273 |
N.TUONG H.VIET CHOLIMEX 500ML |
chai |
6,500 |
Dry Food |
197556 |
N.MAM H.VIET CHOLIMEX 500ML |
chai |
22,500 |
Dry Food |
319362 |
DAU AN HAPPY PRICE 1L |
chai |
35,000 |
Dry Food |
65109 |
TR.GA VINH THANH DAT EGG SO 2 HOP 10 |
Vỉ 10 quả |
27,500 |
Dry Food |
65110 |
TRUNG VIT VỈ 10 VINH THÀNH ĐẠT |
Vỉ 10 quả |
34,000 |
Dry Food |
116402 |
SUA CHUA CO DUONG VINAMILK LÔC 4 |
lốc |
23,000 |
Dry Food |
352231 |
BOT NANG DA DUNG MEIZAN 400G |
bich |
14,000 |
Dry Food |
259751 |
CA NGU NG.DAU MM 185G |
Hop |
26,500 |
Dry Food |
228057 |
BANH GAO NHAT ICHI 100G |
goi |
18,500 |
Dry Food |
238174 |
BANH CAL CHEESE 8.5G*20*1H |
goi |
26,700 |
NFIF |
325760 |
GVS MM C.LOI 2LOP*12/ TOILET PAPER |
cuộn |
79,000 |
NFIF |
335531 |
BVS DIANA SENSI COOL SMC 20M/FEM. HYGINE |
bịch |
43,000 |
NFIF |
119640 |
TA NGUOI LON CARYN M/L10/ ADULT DIAPER |
bich |
90,000 |
NFIF |
356034 |
NG OMO MATIC C.TRUOC 3.7KG |
túi |
179,900 |
NFIF |
321628 |
NX COMFORT CHODA NHCAM TUI3.2L |
túi |
195,000 |
NFIF |
340542 |
NRC SUNLIGHT T.NHIEN TUI 2.1KG/ DISH WASHING LIQUID |
túi |
58,500 |
NFIF |
368605 |
KHAU TRANG Y TE 3LOP 50C/HOP/ MEDICAL MASK |
hộp |
59,000 |
NFIF |
182700 |
DCR SUPERMAX SWIFT 3LUOI-1CAY+4L/RASOR |
cây |
41,900 |
NFIF |
319310 |
DG PANTENE NGAN RUNG TOC 900ML/SHAMPOO |
chai |
159,500 |
NFIF |
251718 |
KDR CLOSE UP H.BAC HA 230G/TOOTHPASTE |
tuýp |
39,000 |
Danh sach hàng hóa sẽ thay đổi và được cập nhật cho chính quyền địa phương theo ngày.