Giá cả một số mặt hàng nông sản tại An Giang ngày 22/2/2021
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá mua của thương lái (đồng) |
Giá bán tại chợ |
Giá (+)(-) so với ngày 19-02 |
Lúa gạo |
||||
- Nếp vỏ (tươi) |
kg |
- |
|
|
- Nếp Long An (tươi) |
kg |
- |
|
|
- Nếp vỏ (khô) |
kg |
7.600 - 7.900 |
|
|
- Lúa Jasmine |
kg |
|
Lúa tươi |
|
- Lúa IR 50404 |
kg |
6.900 - 7.000 |
|
|
- Lúa OM 9577 |
kg |
6.900 - 7.000 |
|
|
- Lúa OM 9582 |
kg |
6.900 - 7.000 |
|
|
- Lúa Đài thơm 8 |
kg |
7.100 - 7.300 |
|
|
- Lúa OM 5451 |
kg |
6.700 – 6.900 |
|
|
- Nàng Hoa 9 |
kg |
7.500 - 7.600 |
|
|
- Lúa OM 6976 |
kg |
6.900 - 7.000 |
|
|
- Lúa OM 18 |
Kg |
6.800 - 7.000 |
|
|
- Lúa Nhật |
kg |
7.700 - 7.900 |
|
|
- Lúa Nàng Nhen (khô) |
kg |
11.000 |
Lúa khô |
|
- Lúa IR 50404 (khô) |
kg |
7.500 |
|
|
- Lúa Đài thơm 8 (khô) |
kg |
|
|
|
- Nếp ruột |
kg |
|
13.000 - 14.000 |
|
- Gạo thường |
kg |
|
10.500 - 11.500 |
|
- Gạo Nàng Nhen |
kg |
|
16.000 |
|
- Gạo thơm thái hạt dài |
kg |
|
18.000 - 19.000 |
|
- Gạo thơm Jasmine |
kg |
|
16.000 |
|
- Gạo Hương Lài |
kg |
|
19.500 |
|
- Gạo trắng thông dụng |
kg |
|
14.500 |
|
- Gạo Sóc thường |
kg |
|
16.400 |
|
- Gạo thơm Đài Loan trong |
kg |
|
20.000 |
|
- Gạo Nàng Hoa |
kg |
|
16.200 |
|
- Gạo Sóc Thái |
kg |
|
20.500 |
|
- Tấm thường |
kg |
|
12.500 |
|
- Tấm thơm |
kg |
|
13.500 |
|
- Tấm lài |
kg |
|
12.000 |
|
- Gạo Nhật |
kg |
|
24.000 |
|
- Cám |
kg |
|
6.000 |
|
Thịt, cá, trứng |
||||
- Vịt hơi |
kg |
45.000 - 50.000 |
|
|
- Gà hơi (gà ta) |
kg |
80.000 - 90.000 |
|
|
- Vịt nguyên con làm sẵn |
kg |
|
80.000 - 85.000 |
|
- Gà ta nguyên con làm sẳn |
kg |
|
120.000 - 140.000 |
|
- Trứng gà ta |
Trứng |
|
3.300 - 3.500 |
|
- Trứng gà công nghiệp |
Trứng |
|
2.300 - 2.500 |
|
- Trứng vịt |
Trứng |
|
2.200 - 2.400 |
-100 |
- Heo hơi |
kg |
75.000 - 80.000 |
|
|
- Thịt heo đùi |
kg |
|
135.000 - 140.000 |
-5.000 |
- Thịt ba rọi |
kg |
|
150.000 - 160.000 |
-10.000 |
- Thịt heo nạc |
kg |
|
155.000 - 165.000 |
-15.000 |
- Thịt bò |
kg |
|
220.000 - 240.000 |
|
- Cá nàng hai |
kg |
46.000 - 47.000 |
|
|
- Cá hú |
Kg |
|
50.000 - 55.000 |
|
- Cá chim trắng |
kg |
|
30.000 - 35.000 |
|
- Cá lóc nuôi |
kg |
27.000 - 29.000 |
45.000 - 50.000 |
|
- Cá lóc đồng |
kg |
|
140.000 - 150.000 |
|
- Cá tra thịt trắng |
kg |
18.500 - 19.000 |
34.000 - 36.000 |
|
- Cá điêu hồng |
kg |
31.500 - 33.000 |
45.000 - 48.000 |
|
- Cá rô phi |
kg |
|
26.000 - 28.000 |
|
- Lươn (loại 2) |
kg |
140.000 - 150.000 |
160.000 - 170.000 |
|
- Lươn (loại 1) |
kg |
165.000 - 175.000 |
190.000 - 200.000 |
|
- Ếch (nuôi) |
kg |
30.000 - 35.000 |
50.000 - 55.000 |
|
- Tôm càng xanh |
kg |
165.000 - 175.000 |
235.000 - 245.000 |
|
Trái cây |
||||
- Xoài 3 màu (loại 1) |
kg |
9.000 |
|
-1.000 |
- Xoài 3 màu (loại 2) |
kg |
5.000 |
|
|
- Xoài 3 màu (loại xô) |
kg |
|
|
|
- Xoài hạt lép (xoài cóc) xô |
kg |
5.000 |
|
-1.000 |
- Xoài Hòa lộc (loại 1) |
kg |
40.000 |
|
|
- Xoài Hòa lộc (loại 2) |
kg |
- |
|
|
- Xoài cát chu |
kg |
23.000 |
|
|
- Xoài Keo (xô) |
kg |
6.000 |
|
-4.000 |
- Mít (loại 1) |
kg |
31.000 |
|
|
- Chanh |
kg |
7.500 |
|
|
- Cóc |
Kg |
- |
|
|
Đậu, mè |
||||
- Đậu nành loại 1 |
kg |
|
21.000 |
|
- Đậu nành loại 2 |
kg |
|
18.000 |
|
- Đậu xanh loại 1 |
kg |
|
40.000 |
|
- Đậu xanh loại 2 |
kg |
|
37.000 |
|
- Đậu phộng loại 1 |
kg |
|
50.000 |
|
- Đậu phộng loại 2 |
kg |
|
45.000 |
|
- Đậu phộng tươi (còn vỏ) |
kg |
16.000 |
- |
|
- Mè ruột (trắng) |
kg |
|
60.000 |
|
- Mè vàng |
kg |
40.000 |
58.000 |
|
- Mè đen |
kg |
45.000 |
65.000 |
|
- Bắp lai (khô) |
kg |
4.500 |
7.500 |
|
Rau, cải |
||||
- Cải xanh |
kg |
9.000 |
16.000 |
+1.000 |
- Cải ngọt |
kg |
9.000 |
16.000 |
+1.000 |
- Cải thìa |
Kg |
2.500 |
6.000 |
|
- Rau muống |
kg |
6.000 |
12.000 |
|
- Rau mồng tơi |
kg |
5.000 |
10.000 |
|
- Xà lách |
kg |
8.000 |
15.000 |
|
- Hành lá |
kg |
10.000 |
18.000 |
|
- Kiệu |
kg |
8.000 |
20.000 |
|
- Củ cải trắng |
kg |
5.000 |
10.000 |
|
- Dưa leo |
kg |
8.000 |
16.000 |
-2.000 |
- Khoai cao (loại 1) |
kg |
20.000 |
30.000 |
|
- Nấm rơm |
kg |
60.000 |
80.000 - 90.000 |
|
- Bắp cải trắng |
kg |
4.000 |
8.000 |
|
- Đậu que |
Kg |
8.000 |
16.000 |
|
- Đậu đũa |
Kg |
8.000 |
15.000 |
+2.000 |
- Cà tím |
kg |
13.000 |
25.000 |
|
- Bí đao |
kg |
6.000 |
12.000 |
|
- Bí rợ (bí đỏ non) |
kg |
10.000 |
20.000 |
|
- Ớt |
kg |
30.000 - 40.000 |
60.000 |
-5.000 |
- Gừng |
kg |
25.000 |
45.000 |
|
- Đậu bắp |
kg |
8.000 |
16.000 |
|
- Khổ qua |
kg |
8.000 |
16.000 |
-2.000 |
- Bầu |
kg |
6.000 |
12.000 |
|
- Cà chua |
kg |
10.000 |
18.000 |
|
Giá vật tư nông nghiệp (Giá bán của Đại lý) |
||||
Phân bón |
|
|
|
|
DAP (Philippines) |
Kg |
|
13.800 |
|
DAP nâu (TQ) |
kg |
|
11.200 |
|
DAP (Hàn Quốc) |
kg |
|
14.000 |
|
DAP (Cà Mau) |
kg |
|
11.600 |
|
NPK Cò Pháp (20-20-15) |
kg |
|
13.000 |
|
NPK Đầu Trâu (20-20-15) |
kg |
|
12.000 |
|
NPK Đầu Trâu TE (20-20-15) |
kg |
|
12.500 |
|
NPK Việt Nhật (16-16-8) |
kg |
|
9.800 |
|
Phân KCL (Canada) |
kg |
|
7.900 |
|
Phân KCL (Israel) |
kg |
|
7.500 |
|
Super lân (Long Thành) |
kg |
|
3.500 |
|
Urea (Cà Mau) |
kg |
|
6.800 |
|
Urea (Phú Mỹ) |
kg |
|
6.800 |
|
Urea (Trung Quốc) |
kg |
|
6.600 |
|
Thuốc Bảo vệ thực vật |
||||
Thuốc trừ bệnh |
|
|
|
|
Beam (gói 100g) |
gói |
|
90.000 |
|
Fuan (480 ml) |
chai |
|
66.000 |
|
Regent 800 WG |
gói |
|
10.500 |
|
Regent 5SC 240 ml |
chai |
|
95.000 |
|
Tilt Super (250 ml) |
chai |
|
195.000 |
|
Trizol 75WP (gói 100g) |
gói |
|
45.000 |
|
Nativo (6g) |
gói |
|
12.000 |
|
Amista Top |
chai |
|
262.000 |
|
Filia (250 ml) |
chai |
|
125.000 |
|
Validacine 3L (500 ml) - Nhật |
chai |
|
35.000 |
|
Validacine 5L (500ml) - TQ |
chai |
|
32.000 |
|
Thuốc trừ cỏ |
|
|
|
|
Dibuta 60 EC |
chai |
|
171.000 |
|
Nominee (100 ml) |
chai |
|
146.000 |
|
Whip’s (100cc) (Cty Bayer) |
chai |
|
40.000 |
|
Thuốc trừ sâu |
|
|
|
|
Bassa (480 ml) (Nhật) |
chai |
|
58.000 |
|
Padan (Trung Quốc) |
gói |
|
22.000 |
|
Padan (Nhật) |
gói |
|
26.000 |
|
Thuốc trừ rầy |
|
|
|
|
Chess 50WG (15g) |
gói |
|
24.000 |
|
Oshin 20WG (6,5g) |
gói |
|
10.000 |
|
Anvil (1.000 ml) |
chai |
|
205.000 |
|
BẢNG GIÁ CÁC LOẠI GIỐNG THỦY SẢN
(Cập nhật: tháng 12 năm 2020)
1- Bảng giá cá giống các loại
Mặt hàng |
Quy cách (con/kg) |
Đơn vị tính |
Giá bán tại TTGTS (đồng) |
Cá Hô giống |
100 – 120 |
Con |
10.000 |
40 – 50 |
Con |
15.000 |
|
Cá Hô thương phẩm |
5 - 9 kg/con |
Kg |
200.000 |
10 - < 15 kg/con |
Kg |
300.000 |
|
Cá Lóc giống đầu nhím |
900 – 1.000 |
Con |
300 |
700 |
Con |
380 |
|
500 |
Con |
500 |
|
Cá thát lát cườm giống |
280 – 300 (L10) |
Con |
1.400 |
220 – 250 (L12) |
Con |
1.700 |
|
180 – 190 (L14) |
Con |
2.000 |
|
125 – 135 (L16) |
Con |
2.500 |
|
Cá Điêu hồng giống |
8.000 – 10.000 |
Con |
185 |
5.000 – 6.000 |
Con |
170 |
|
30 – 50 |
Kg |
35.000 |
|
Cá sặc rằn |
200 – 230 |
Kg |
70.000 |
250 – 300 |
Kg |
80.000 |
|
Cá trê vàng gặt |
4 ngày tuổi |
Con |
15 |
100 – 120 |
Kg |
65.000 |
|
Cá Trắm cỏ |
200 – 300 |
Kg |
60.000 |
Cá Chép |
100 – 150 |
Kg |
75.000 |
Lươn giống |
100 |
Con |
12.000 |
300 |
Con |
8.000 |
|
500 |
Con |
6.000 |
|
Chạch lấu giống |
10 cm |
Con |
7.000 |
Tôm post càng xanh toàn đực |
80.000 – 100.000 |
Con |
270.000 |
2- Bảng giá cá tra:
Mặt hàng |
Quy cách (con/kg) |
Giá bán tại TTGTS (đồng) |
Cá Tra bột |
24 giờ tuổi |
1,2 đ/con |
Cá Tra giống |
|
|
Cỡ 1 cm |
200 – 220 |
240 đ/con |
Cỡ 1,2 cm |
120 – 150 |
320 đ/con |
Cỡ 1,5 cm |
70 – 80 |
400 đ/con |
Cỡ 1,7cm |
40 – 50 |
470 đ/con |
Cỡ 2 cm |
25 – 30 |
720 đ/con |
Cỡ 2,5 cm |
15 – 20 |
920 đ/con |