Bánh trung thu Kinh Đô là sản phẩm của Công Ty Cổ Phần Mondelez Kinh Đô, một trong những thương hiệu mang tầm thế giới. Giá của bánh trung thu Kinh Đô chủ yếu nằm ở mức cao với sản phẩm nổi tiếng bánh trung thu Trăng vàng. Tuy nhiên, Kinh Đô luôn hướng tới nhiều đối tượng khách hàng, chính vì vậy cũng có những sản phẩm nằm ở mức trung.
Dưới đây là bảng giá bánh trung thu Kinh Đô năm 2016:
Loại bánh trung thu kinh đô |
Đơn vị |
Gram |
Giá |
||||||
Bánh Cao Cấp Trang Vàng |
|||||||||
PLX6 |
Hộp |
800.000 đ |
|||||||
HNV |
Hộp |
700.000 đ |
|||||||
HNC |
Hộp |
570.000 đ |
|||||||
HND |
Hộp |
700.000 đ |
|||||||
HNT |
Hộp |
570.000 đ |
|||||||
HKDV |
Hộp |
1.200.000 đ |
|||||||
BK |
Hộp |
2.000.000 đ |
|||||||
KC |
Hộp |
3.000.000 đ |
|||||||
HKD |
Hộp |
1.200.000 đ |
|||||||
Bánh Nướng (4 Trứng) |
|||||||||
64 |
Cái |
290.000 đ |
|||||||
44 |
Cái |
310.000 đ |
|||||||
34 |
Cái |
350.000 đ |
|||||||
24 |
Cái |
370.000 đ |
|||||||
Bánh Nướng (2 Trứng ĐB) |
|||||||||
R |
Cái |
90.000 đ |
|||||||
M |
Cái |
90.000 đ |
|||||||
L |
Cái |
90.000 đ |
|||||||
T |
Cái |
94.000 đ |
|||||||
A |
Cái |
116.000 đ |
|||||||
7 |
Cái |
90.000 đ |
|||||||
6 |
Cái |
90.000 đ |
|||||||
5 |
Cái |
92.000 đ |
|||||||
4 |
Cái |
108.000 đ |
|||||||
3 |
Cái |
114.000 đ |
|||||||
2 |
Cái |
118.000 đ |
|||||||
1 |
Cái |
156.000 đ |
|||||||
Bánh Nướng (2 Trứng) |
|||||||||
R2 |
Cái |
78.000 đ |
|||||||
M2 |
Cái |
81.000 đ |
|||||||
L2 |
Cái |
81.000 đ |
|||||||
T2 |
Cái |
84.000 đ |
|||||||
A2 |
Cái |
108.000 đ |
|||||||
72 |
Cái |
78.000 đ |
|||||||
62 |
Cái |
78.000 đ |
|||||||
52 |
Cái |
82.000 đ |
|||||||
42 |
Cái |
96.000 đ |
|||||||
32 |
Cái |
100.000 đ |
|||||||
22 |
Cái |
110.000 đ |
|||||||
Bánh Nướng (1 Trứng) |
|||||||||
SR1 |
Cái |
51.000 đ |
|||||||
60 |
Cái |
46.000 đ |
|||||||
40 |
Cái |
54.000 đ |
|||||||
R1 |
Cái |
51.000 đ |
|||||||
M1 |
Cái |
52.000 đ |
|||||||
L1 |
Cái |
52.000 đ |
|||||||
T1 |
Cái |
54.000 đ |
|||||||
A1 |
Cái |
64.000 đ |
|||||||
71 |
Cái |
51.000 đ |
|||||||
61 |
Cái |
51.000 đ |
|||||||
51 |
Cái |
52.000 đ |
|||||||
41 |
Cái |
60.000 đ |
|||||||
31 |
Cái |
64.000 đ |
|||||||
21 |
Cái |
66.000 đ |
|||||||
Bánh Xanh (Bánh Chay) |
|||||||||
XMD |
Cái |
60.000 đ |
|||||||
XDX |
Cái |
60.000 đ |
|||||||
XTX |
Cái |
62.000 đ |
|||||||
XHD |
Cái |
61.000 đ |
|||||||
Bánh Dẻo |
|||||||||
99 |
Cái |
41.000 đ |
|||||||
89 |
Cái |
56.000 đ |
|||||||
96 |
Cái |
42.000 đ |
|||||||
95 |
Cái |
43.000 đ |
|||||||
91 |
Cái |
54.000 đ |
|||||||
93 |
Cái |
47.000 đ |
|||||||
92 |
Cái |
49.000 đ |
|||||||
86 |
Cái |
55.000 đ |
|||||||
85 |
Cái |
59.000 đ |
|||||||
84 |
Cái |
66.000 đ |
|||||||
83 |
Cái |
66.000 đ |
|||||||
82 |
Cái |
68.000 đ |
|||||||
81 |
Cái |
72.000 đ |