Xác định đúng mô hình - điều kiện tiên quyết để xây dựng Sàn giao dịch vàng
Phát biểu tại Hội thảo “Thị trường vàng Việt Nam: Thuận lợi và thách thức trong giai đoạn mới”, ông Nguyễn Minh Tuấn - CEO AFA Capital, Nhà sáng lập nền tảng TOPI cho rằng việc khôi phục thảo luận về mô hình sàn giao dịch vàng quốc gia vào thời điểm hiện nay là cần thiết khi thị trường đã có những thay đổi đáng kể so với giai đoạn cách đây hơn một thập kỷ.
Tuy nhiên, theo ông Tuấn, để tránh lặp lại các rủi ro trong quá khứ, điều tiên quyết là phải xác định đúng bản chất mô hình cần xây dựng và phân định rạch ròi giữa các loại hình giao dịch vàng đang được nhắc đến trên thị trường.
Ông Nguyễn Minh Tuấn - CEO AFA Capital, Nhà sáng lập nền tảng TOPI. Ảnh: Thanh Hải
“Tôi muốn nhấn mạnh, chúng ta cần phân biệt rất rõ hai loại hình: Sàn giao dịch vàng dựa trên chênh lệch giá, hay còn gọi là sàn giao dịch CSD, và sàn giao dịch vàng vật chất", ông Tuấn nói.
Ông Tuấn cho biết, trong tài liệu của Ngân hàng Nhà nước, chúng ta có thể thấy họ chia quá trình thành ba giai đoạn: Giao dịch vàng nguyên liệu là giai đoạn đầu tiên, giao dịch vàng miếng là giai đoạn thứ hai, và giao dịch sản phẩm phái sinh kết nối quốc tế là giai đoạn thứ ba.
Hiện nay Việt Nam vẫn đang phân vân giữa ba mô hình: thứ nhất sàn giao dịch vàng quốc gia tập trung; thứ hai là dịch vàng trên Sở Giao dịch Hàng hóa; và thứ ba là sàn giao dịch vàng trong mô hình trung tâm tài chính quốc tế.
Từ những phân tích trên, theo ông Tuấn, Việt Nam cần hết sức thận trọng và phải xác định rõ mô hình mình hướng tới chính là sàn giao dịch vàng vật chất. Lý do rất rõ, Sở Giao dịch Hàng hóa hiện nay không có cơ chế giao dịch vàng vật chất. Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp sản xuất trang sức vẫn sẽ không có nguồn vàng nguyên liệu đầu vào ổn định để sản xuất. Đây là điểm rất đáng lưu ý.
"Vì vậy, khi góp ý về mô hình "sàn giao dịch vàng quốc gia", tôi muốn đề xuất một khái niệm chuẩn hơn đó là Trung tâm giao dịch vàng vật chất quốc gia”, ông Tuấn nói.
Theo ông Tuấn, khi xác định rõ mô hình này, chúng ta mới có cơ chế xuất - nhập vàng, giao dịch vàng để phục vụ toàn bộ chuỗi giá trị từ sản xuất trang sức tới vàng miếng.
Ban Tổ chức tặng hoa cho các đại biểu, chuyên gia, diễn gia, doanh nghiệp tham dự Diễn đàn. Ảnh: Thanh Hải
Ông Tuấn cho rằng Việt Nam có thể cân nhắc học hỏi mô hình quản lý và vận hành thị trường vàng của Thượng Hải (Trung Quốc) và Hiệp hội Thị trường Vàng thỏi London (LBMA). Đây là những thị trường đã thiết lập lô chuẩn, trung tâm giao nhận và hệ thống ký gửi chuyên nghiệp, tạo nền tảng quan trọng cho hoạt động giao dịch minh bạch và hiệu quả.
Theo vị chuyên gia này, cùng với việc hoàn thiện mô hình giao dịch, điều cần thiết là phân tách rạch ròi giữa giao dịch vàng CFD và vàng vật chất. Ngay trong nhóm vàng vật chất cũng cần tách biệt vàng nguyên liệu, vàng miếng và vàng trang sức để quản lý theo đúng tính chất và mục đích sử dụng của từng loại.
Ông Tuấn nhấn mạnh rằng vàng luôn mang hai vai trò: vừa là tiền tệ vừa là hàng hóa. Tuy nhiên, các quy định tại Nghị định 24 đã thu hẹp quá mức chức năng hàng hóa của vàng miếng, khiến nhiều người chuyển sang mua trang sức như một hình thức tích trữ thay thế.
Về lộ trình xây dựng Sở giao dịch vàng vật chất quốc gia, ông Tuấn đề xuất nên khởi đầu bằng việc tổ chức giao dịch vàng nguyên liệu để ổn định nguồn cung cho sản xuất. Khi đầu vào được đảm bảo, thị trường mới có thể tiến tới giao dịch vàng miếng, loại tài sản đầu tư phổ biến với người dân.
Ông Tuấn cũng lưu ý việc xác định đối tượng tham gia thị trường là yếu tố then chốt. Tại LBMA, nhà đầu tư cá nhân không giao dịch trực tiếp, mà chỉ các tổ chức mới được cân đối trạng thái thông qua sàn. Nếu vận hành đúng chuẩn mực, mô hình này sẽ tăng tính minh bạch, làm rõ cơ chế mua - bán, xác lập rõ giao dịch bằng vàng thật và cách thức sử dụng tín dụng trong quá trình giao dịch, qua đó nâng cao hiệu quả của thị trường vàng.
Kinh nghiệm quốc tế cho Việt Nam
Tiếp nối quan điểm của ông Tuấn về vai trò của mô hình trung tâm giao dịch vàng vật chất, ông Trần Trọng Đức - CEO Virtus Prosperity cho biết ông đã nghiên cứu tài liệu từ COMEX (thuộc CME Group), trong đó tổng hợp kinh nghiệm vận hành của hai thị trường vàng lớn nhất thế giới: COMEX và Sàn vàng Thượng Hải (SGE).
Ông Trần Trọng Đức - CEO Virtus Prosperity. Ảnh: Thanh Hải
Ông Đức cho biết, COMEX và Sàn giao dịch vàng Thượng Hải (SGE) hiện được xem là hai trụ cột của thị trường vàng toàn cầu, mỗi nơi đại diện cho một hướng phát triển khác nhau. COMEX đóng vai trò trung tâm giao dịch phái sinh kim loại lớn nhất thế giới, thiết lập chuẩn giá hợp đồng tương lai cho các kim loại quý và cung cấp công cụ phòng ngừa rủi ro cho doanh nghiệp. Trong khi đó, SGE được Ngân hàng Trung ương Trung Quốc thành lập năm 2002 – là sàn giao dịch vàng vật chất lớn nhất thế giới, đồng thời hình thành cơ chế định giá vàng bằng Nhân dân tệ, tạo ra “cực định giá” thứ hai song song với USD.
Theo tài liệu COMEX cung cấp, cả hai thị trường đều vận hành theo mô hình sàn giao dịch tập trung, có tổ chức, áp dụng hệ thống thanh toán – bù trừ hiện đại và yêu cầu tiêu chuẩn vàng giao nhận đạt chuẩn quốc tế tương đương LBMA Good Delivery. Đây là những yếu tố cốt lõi bảo đảm tính minh bạch, an toàn và khả năng kiểm soát rủi ro của toàn hệ thống.
Ông Đức cho biết một điểm đáng chú ý là COMEX và SGE có cấu trúc rất khác nhau về mục tiêu hoạt động và vai trò trên thị trường. COMEX chủ yếu phục vụ giao dịch phái sinh, nơi dưới 1% hợp đồng dẫn đến giao nhận vật chất, còn SGE có tỷ lệ giao nhận thật lên tới khoảng 50% khối lượng giao dịch, cùng hệ thống 58 kho lưu trữ vàng vật lý trên toàn Trung Quốc. Sự khác biệt này cho thấy mỗi quốc gia lựa chọn mô hình phụ thuộc vào nhu cầu thị trường và chiến lược điều hành.
Từ kinh nghiệm quốc tế, ông Đức nhận định rằng Việt Nam nếu triển khai mô hình sở giao dịch vàng cần đặc biệt chú trọng xây dựng trung tâm thanh toán bù trừ tập trung dưới sự quản lý của Ngân hàng Nhà nước nhằm tránh tình trạng “tự khớp - tự giao dịch - tự thanh toán” như từng xảy ra trước đây. Đồng thời, Việt Nam phải chuẩn hóa tiêu chuẩn vàng giao dịch quốc gia, phân biệt rõ vàng giao dịch và vàng lưu ký, cũng như giới hạn đối tượng tham gia theo mô hình thành viên như COMEX và SGE đang áp dụng.
Ông Đức cũng cho rằng một lộ trình phù hợp là bắt đầu từ thị trường vàng vật chất, sau đó mới tiến tới các sản phẩm phái sinh, tương tự cách SGE đã triển khai. Việc quản trị rủi ro phải được đặt lên hàng đầu, với yêu cầu ký quỹ theo rủi ro, định giá theo thị trường mỗi ngày và có cơ chế xử lý khi thành viên mất khả năng thanh toán. Ngoài ra, Việt Nam cần tính đến rủi ro dòng vốn chuyển dịch quá mạnh vào vàng, rủi ro chênh lệch cung – cầu khiến sàn không đạt hiệu quả điều tiết, cũng như khả năng tác động của dòng vốn quốc tế nếu mở cửa thị trường ở giai đoạn chưa phù hợp.
Ông Đức nhấn mạnh rằng những bài học này đều rất hữu ích cho Việt Nam trong việc nghiên cứu xây dựng một thị trường vàng minh bạch, chuẩn hóa và có khả năng liên thông với quốc tế nhưng vẫn bảo đảm an toàn hệ thống và ổn định vĩ mô.





