Châu Phi hiện được xem là thị trường giàu tiềm năng nhất, với dân số hơn 1 tỷ người, nhiều quốc gia tại lục địa này đang phụ thuộc lớn vào gạo nhập khẩu. Những hợp đồng xuất khẩu hàng trăm nghìn tấn gạo của Việt Nam sang Ghana, Bờ biển Ngà hay Mozambique thời gian gần đây là minh chứng. Thậm chí, một số thỏa thuận mới còn mở ra cơ hội đưa gạo Việt trở thành nguồn cung ổn định cho cả khu vực Tây Phi. Tương tự, ở Trung Đông, nhu cầu tiêu thụ gạo basmati và gạo thơm rất cao, mà gạo Việt với chất lượng cải thiện cùng mức giá cạnh tranh, hoàn toàn có thể chen chân. Nam Mỹ, tuy có truyền thống trồng lúa, nhưng nhiều quốc gia vẫn phải nhập khẩu để cân đối nguồn cung, đặc biệt trong các giai đoạn mất mùa.
Với các thị trường cao cấp như Nhật Bản và Liên minh châu Âu (EU) lại mang đến cơ hội nâng tầm giá trị. Trong khi giá gạo tại Nhật Bản có thể giao động từ 7.000 - 8.000 USD/tấn, gạo Việt hiện mới chỉ ở mức trung bình khoảng 600 - 700 USD/tấn. Khoảng cách này không chỉ là con số chênh lệch, mà còn là dư địa vàng để Việt Nam nâng cao thương hiệu, cải thiện chất lượng và vươn tới phân khúc cao cấp. Quan trọng hơn, các thị trường mới nổi không chỉ đem lại lợi ích kinh tế, mà còn góp phần khẳng định vai trò của Việt Nam trên bản đồ an ninh lương thực toàn cầu. Vấn đề là Việt Nam có đủ bản lĩnh, đủ tầm nhìn để biến những thị trường mới nổi thành nền tảng bền vững cho ngành gạo trong thập niên tới hay không.
Philippines là thị trường tiêu thụ gạo lớn nhất của Việt Nam. Ảnh: Hằng Thy
Đề án 1 triệu hecta lúa chất lượng cao chính là nền tảng cho bước nhảy vọt của ngành lúa gạo Việt Nam. Trong những năm gần đây, Chính phủ Việt Nam đã khởi động và đẩy mạnh đề án 1 triệu hecta lúa chất lượng cao giảm phát thải tại Đồng bằng sông Cửu Long. Cụ thể, đề án được triển khai ở 11 địa phương với hơn 320.000ha đã đăng ký ban đầu. Những cánh đồng mẫu lớn, áp dụng cơ giới hóa, giống lúa cải tiến và kỹ thuật canh tác tiết kiệm nước đã giúp tăng năng suất từ 5 - 10%, giảm chi phí sản xuất từ 10 - 20%. Điều này không chỉ giúp nông dân gia tăng lợi nhuận mà còn tạo ra sản phẩm gạo chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe từ các thị trường khó tính như Nhật Bản, châu Âu và Mỹ.
Đáng ghi nhận, trong bối cảnh thế giới ngày càng quan tâm đến phát triển bền vững, việc Việt Nam tiên phong áp dụng mô hình lúa gạo phát thải thấp, thân thiện môi trường đã giúp hình ảnh gạo Việt nâng tầm. Các nhà nhập khẩu quốc tế không chỉ nhìn vào giá rẻ mà còn chú trọng đến tính bền vững và trách nhiệm xã hội. Đây là lợi thế dài hạn để gạo Việt vươn lên cạnh tranh với gạo Thái Lan và Ấn Độ. Không chỉ vậy, đề án 1 triệu hecta lúa chất lượng cao còn gắn liền với việc xây dựng thương hiệu quốc gia cho gạo Việt. Một khi chất lượng được chuẩn hóa, câu chuyện xuất khẩu gạo Việt sẽ không còn gói gọn trong những hợp đồng giá rẻ mà sẽ trở thành thương hiệu được nhắc đến như một sản phẩm có giá trị, có uy tín trên trường quốc tế.
Đây chính là bước nhảy vọt về chất, đưa gạo Việt từ vị thế “người đi theo” lên hàng “người dẫn dắt” trong xu hướng lương thực toàn cầu. Nhìn xa hơn, đề án này không những bảo đảm sinh kế cho hàng triệu hộ nông dân mà còn gắn liền với niềm tự hào dân tộc: Việt Nam không chỉ xuất khẩu nhiều mà còn xuất khẩu gạo sạch, gạo chất lượng cao, gạo xanh bền vững. Có thể khẳng định, chính việc kết hợp yếu tố xanh trong sản xuất cùng với khả năng duy trì nguồn cung lâu dài khiến gạo Việt trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với những nhà nhập khẩu đang chịu áp lực từ người tiêu dùng về tính bền vững.