Hiện nay, cả nước có 34 cơ sở đào tạo ngành y, với sự chênh lệch khá lớn về học phí, điều kiện đào tạo, đội ngũ giảng viên và cơ sở thực hành. Sự “bùng nổ” về số lượng trường trong hơn một thập niên qua phần nào đáp ứng nhu cầu học tập và bổ sung nhân lực, nhưng cũng đặt ra câu hỏi lớn, số lượng có thực sự song hành với chất lượng? Nếu chuẩn đào tạo không được kiểm soát chặt chẽ, ai sẽ là người phải trả giá cho những lỗ hổng ấy?
Phát biểu trước Quốc hội, Phó Thủ tướng Thường trực Chính phủ Nguyễn Hòa Bình nhấn mạnh, y khoa là ngành có yêu cầu đầu ra đặc biệt cao, đòi hỏi đào tạo phải gắn chặt với bệnh viện thực hành, đội ngũ giảng viên chuyên sâu và một hệ thống kiểm định độc lập, nghiêm ngặt. Đây không chỉ là nguyên tắc, mà là điều kiện sống còn của chất lượng đào tạo y khoa.
Thực tế cho thấy, không phải cơ sở đào tạo nào hiện nay cũng hội đủ các điều kiện tương xứng. Có nơi bệnh viện thực hành nghèo nàn về ca bệnh, thiếu trang thiết bị; có nơi tỷ lệ giảng viên cơ hữu trình độ cao chưa đạt chuẩn; thậm chí có nơi học phí cao nhưng điều kiện thực hành, nghiên cứu của sinh viên lại hạn chế. Sự thiếu đồng đều ấy không chỉ khiến người học phải “đánh cược” tương lai nghề nghiệp, mà về lâu dài còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nguồn nhân lực y tế.
Trong khi đó, nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân ngày càng tăng, cả về số lượng lẫn chất lượng. Dân số già hóa nhanh, bệnh không lây nhiễm gia tăng, mô hình bệnh tật thay đổi liên tục, đòi hỏi đội ngũ y, bác sĩ không chỉ vững tay nghề mà còn phải cập nhật tri thức mới không ngừng. Nếu đầu vào đào tạo thiếu chuẩn mực, đầu ra khó tránh khỏi sự chênh lệch. Và khi chất lượng nhân lực y tế không được bảo đảm, người chịu thiệt thòi đầu tiên chính là người bệnh.
Chuẩn hóa điều kiện mở ngành y, vì thế, không phải để “siết” các cơ sở đào tạo, mà để “giữ” chất lượng chung cho toàn hệ thống. Một ngành đặc thù như y khoa cần những ngưỡng tối thiểu bắt buộc: có bệnh viện thực hành đạt chuẩn, có đội ngũ giảng viên đủ về số lượng và trình độ, có chương trình đào tạo được thẩm định ở tầm khu vực hoặc quốc tế, có hệ thống bảo đảm chất lượng nội bộ và chịu sự giám sát của kiểm định độc lập. Đây không phải là rào cản hành chính, mà là hàng rào an toàn cho xã hội.
Có ý kiến lo ngại rằng việc chuẩn hóa sẽ thu hẹp cơ hội học ngành y của người trẻ, nhất là ở các địa phương. Tuy nhiên, cần nhìn thẳng vào thực tế, mở rộng quy mô mà không đi kèm chất lượng chỉ tạo ra sự “phình to” hình thức, không thể giải quyết tận gốc bài toán thiếu bác sĩ giỏi. Thậm chí, đào tạo ồ ạt khi chưa đủ điều kiện còn tiềm ẩn nguy cơ để lại những “lỗ hổng” chuyên môn rất khó bù đắp trong thực hành nghề nghiệp sau này.
Đã đến lúc, chuẩn hóa cần được nhìn nhận như một chiến lược đầu tư dài hạn cho sức khỏe cộng đồng. Mỗi bác sĩ giỏi được đào tạo bài bản hôm nay sẽ là tài sản quý giá của xã hội trong nhiều thập kỷ tới. Ngược lại, những lỗ hổng trong đào tạo nếu không được xử lý từ gốc sẽ để lại hệ lụy lâu dài, tốn kém, thậm chí không thể sửa chữa.
Chuẩn hóa điều kiện mở ngành y không phải để đóng bớt cánh cửa đại học, mà để mở rộng cánh cửa niềm tin cho người bệnh. Khi nền tảng đào tạo được xây dựng nghiêm túc, chặt chẽ, xã hội mới có thể yên tâm rằng đội ngũ thầy thuốc tương lai đủ năng lực gánh vác sứ mệnh cứu người. Và đó cũng chính là mục tiêu cao nhất của giáo dục y khoa.