Theo thống kê, có khoảng 64 loại đèn báo hiệu khác nhau trên ô tô, tùy vào các loai xe. Trên các xe ô tô được kinh doanh ở thị trường Việt Nam, có từ 8 - 12 loại đèn báo hiệu khác nhau, mô tả các tính năng của xe cũng như cảnh báo một số vấn đề xảy ra trong quá trình vận hành, sử dụng ô tô của tài xế.
Hãy chú ý quan sát đèn báo hiệu trên xe để vận hành xe an toàn. Ảnh minh họa
Nhiều tài xế không nắm được hết các ý nghĩa của đèn báo hiệu ô tô
Hiện nay trên các ô tô có tổng cộng khoảng 64 loại đèn báo hiệu cho tất cả các loại xe và thực trạng giao thông của từng quốc gia. Vì vậy có trường hợp cùng một thương hiệu xe, dòng xe nhưng phân phối kinh doanh ở các quốc gia khác nhau sẽ có số lượng đèn báo hiệu trên xe ô tô khác nhau.
Xe ô tô tại Việt Nam thường sẽ có 8 đến 12 loại đèn báo hiệu khác nhau. Tuy nhiên, có nhiều bác tài không biết hết ý nghĩa các loại đèn báo hiệu trên xe ô tô của mình.
Nguyên tắc vận hành bình thường của xe là khi khởi động xe, không được phép có bất kỳ một đèn báo hiệu màu đỏ nào trên táp lô sáng lên. Các loại đèn báo hiệu mang ý nghĩa cảnh báo về tình trạng bất thường của xe sẽ có màu đỏ, khi có bất kỳ một loại đèn báo hiệu màu đỏ nào sáng lên, hãy ngay lập tức dừng xe và kiểm tra bởi khi đó xe của bạn đang gặp một sự cố nào đó có thể gây nguy hiểm.
Đèn báo hiệu màu vàng thì cảnh báo bạn rằng có một bộ phận nào đó của xe cần được bảo trì và bảo dưỡng, nếu có bất kỳ đèn màu vàng nào sáng lên, hãy tìm cách đưa xe đến gara và bảo dưỡng xe, đảm bảo độ bền và an toàn trong khi vận hành trên đường.
Còn nếu đèn báo hiệu có màu xanh dương hoặc màu xanh lá cây thì bạn yên tâm chạy tiếp, những loại đèn báo hiệu này đơn thuần mang tính thông báo về tình trạng vận hành bình thường nào đó của xe.
Một số đèn báo hiệu phổ biến trên xe ô tô
Một số kí hiệu đèn cảnh báo quan trọng các tài xế cần phải biết
Đèn báo động cơ: Động cơ xe có vấn đề
Khi đèn báo động cơ sáng có nghĩa là động cơ của xe đã gặp vấn đề dù là lớn hay nhỏ. Khi nhận thấy tín hiệu đèn này, bạn hãy nhanh chóng đưa chiếc xe của mình đến garage sửa chữa để tìm ra nguyên nhân và cách khắc phục.
Đèn báo bảo dưỡng định kỳ: Nhắc bạn nên đưa xe đi bảo dưỡng
Đèn này nhấp nháy cho biết đã đến lúc xe của bạn được đưa đi bảo dưỡng theo lịch trình. Khoảng thời gian này sẽ được tính dựa trên quãng đường xe đã đi, nhiệt độ của các chất lỏng trong xe hoặc tùy theo từng cách tính của những loại xe khác nhau.
Đèn báo lỗi hệ thống điện trên xe
Tín hiệu này thường khác nhau tùy theo từng xe, nhưng thường là hình ảnh một cột pin. Khi đèn này sáng có nghĩa là pin cần sạc hoặc cơ chế sạc pin đang bị lỗi. Nếu pin hết năng lượng, có thể khiến nhiều thiết bị trong xe ngừng hoạt động. Vì vậy khi đèn báo này sáng lên, bạn nên kiểm tra hệ thống điện trên xe và sạc đầy pin trước khi sử dụng.
Đèn báo lỗi hệ thống phanh tay
Khi xe sử dụng phanh đỗ nhưng chưa nhả phanh hoàn toàn, hoặc có thể do mức dầu phanh thấp khiến phanh khó ăn, đèn này sẽ bật sáng. Điều quan trọng nhất khi xảy ra trường hợp này là phải tìm cách dừng xe an toàn, sử dụng phanh cẩn thận, đi với tốc độ chậm và đến địa điểm sửa xe gần nhất để khắc phục sự cố trên.
Đèn báo lỗi hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hầu hết các dòng xe hiện nay đều sử dụng hệ thống chống bó cứng phanh ABS. Đèn bật sáng khi hệ thống này bị lỗi hoặc cảm ứng cần phải được thay mới. Ngoài ra, đèn cũng sẽ báo hiệu khi một trong các cảm ứng bị bám quá nhiều bụi bẩn.
Đèn báo cảnh báo nhiệt độ động cơ xe
Ý nghĩa của đèn báo hiệu này là nhiệt độ động cơ cao hơn mức tiêu chuẩn (động cơ nóng quá mức). Chuyện này xảy ra có thể do các nguyên nhân như nước làm mát đã cạn hoặc hệ thống nước làm mát gặp trục trặc, bộ ổn nhiệt hoặc quạt thông gió có thể đang bật liên tục, làm cho động cơ ngốn xăng nhiều hơn. Đây là một loại đèn cảnh báo nguy hiểm khi bạn tiếp tục vận hành xe. Bởi vậy, khi đèn cảnh báo nhiệt độ xe sáng lên, hãy dừng xe ngay lập tức và gọi thợ đến sửa hoặc thuê xe kéo xe đến trung tâm sửa chữa. Nếu vẫn cố gắng khởi động trong khi có đèn cảnh báo, các thiết bị trong xe có thể bị đoản mạch, cảm ứng kém và hư hỏng các mạch điện.
Đèn báo áp suất dầu
Khi đèn này bật sáng, áp suất dầu trong động cơ quá cao hoặc quá thấp, bạn hãy nhanh chóng kiểm tra lại áp suất dầu và điều chỉnh trước khi tiếp tục sử dụng xe. Bên cạnh đó, đèn cũng có tác dụng cảnh báo về những tình trạng hỏng hóc của hệ thống bơm dầu hoặc ống nạp bị tắt nghẽn. Dầu với độ nhớt không phù hợp cũng là nguyên nhân khiến đèn sáng.
Hãy quan sát và tìm hiểu rõ ý nghĩa của các loại đèn báo hiệu trên ô tô, để đảm bảo xe của bạn vận hành an toàn và sẵn sàng thực hiện các công tác bảo trì, bảo dưỡng xe theo đúng quy định của nhà sản xuất.
Danh sách và ý nghĩa 64 loại đèn báo hiệu trên xe ô tô
1. Đèn sương mù phía trước đang bật
2. Đèn cảnh báo trợ lực lái điện gặp vấn đề
3. Đèn sương mù sau đang bật
4. Cảnh báo nước rửa kính ở mức thấp
5. Đèn cảnh báo má phanh bị mòn
6. Đèn báo hệ thống điều khiển hành trình đã được kích hoạt
7. Đèn báo rẽ (xi nhan)
8. Đèn cảnh báo cảm ứng mưa và ánh sáng gặp vấn đề
9. Đèn báo chế độ lái mùa đông
10. Đèn cảnh báo thông tin
11. Đèn báo sấy nóng bugi/dầu diesel
12. Đèn báo trời sương giá
13. Đèn báo bật công tắc khóa điện
14. Đèn báo chìa khóa không nằm trong ổ
15. Đèn báo khóa điều khiển từ xa sắp hết pin
16. Cảnh báo giữ khoảng cách với xe khác
17. Đèn báo nhấn chân côn
18. Đèn báo nhấn chân phanh
19. Đèn báo khóa vô lăng
20. Đèn báo bật đèn pha
21. Đèn cảnh báo áp suất lốp thấp
22. Đèn báo thông tin đèn xi nhan
23. Báo lỗi đèn ngoại thất
24. Cảnh báo đèn phanh gặp vấn đề
25. Đèn cảnh báo bộ lọc hạt diesel gặp vấn đề
26. Báo lỗi đèn móc kéo
27. Hệ thống treo gặp vấn đề
28. Đèn cảnh báo chuyển làn đường mà không bật xi nhan (kích hoạt hệ thống chống ngủ gật, hỗ trợ chuyển làn)
29. Cảnh báo lỗi bộ chuyển đổi xúc tác
30. Đèn báo chưa thắt dây an toàn
31. Đèn báo phanh đỗ xe
32. Cảnh báo lỗi ắc quy, máy giao điện
33. Đèn báo hỗ trợ đỗ xe
34. Đèn báo xe cần bảo dưỡng
35. Đèn báo hệ thống chiếu sáng thích ứng được kích hoạt
36. Đèn báo điều chỉnh khoảng sáng đèn pha
37. Cảnh báo cánh hướng gió sau gặp vấn đề
38. Đèn cảnh báo mui của xe mui trần
39. Đèn cảnh báo túi khí
40. Đèn báo phanh tay
41. Đèn báo có nước trong bộ lọc nhiên liệu
42. Đèn báo tắt hệ thống túi khí
43. Đèn báo lỗi cơ học hoặc lỗi điện
44. Đèn báo bật đèn cốt
45. Đèn báo bộ lọc gió bị bẩn, cần thay
46. Đèn báo chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu
47. Đèn báo bật hệ thống hỗ trợ đổ đèo
48. Cảnh báo hệ thống làm mát gặp vấn đề
49. Đèn báo hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) gặp vấn đề
50. Đèn cảnh báo lỗi bộ lọc nhiên liệu
51. Đèn báo cửa xe mở
52. Đèn báo nắp capô mở
53. Đèn báo sắp hết nhiên liệu
54. Đèn cảnh báo lỗi hộp số tự động
55. Đèn báo giới hạn tốc độ
56. Đèn báo giảm xóc
57. Đèn báo áp suất dầu ở mức thấp
58. Đèn báo tan băng cửa sổ trước
59. Đèn báo cốp xe mở
60. Đèn cảnh báo tắt hệ thống cân bằng điện tử (ESP)
61. Đèn báo cảm ứng mưa
62. Đèn cảnh báo lỗi động cơ hoặc có nguy hiểm
63. Đèn báo tan băng cửa sổ sau
64. Đèn báo cần gạt kính chắn gió tự động