Vậy làm thế nào để AI Việt Nam có thể "cất cánh" trên thị trường toàn cầu, Báo Kinh tế & Đô thị đã có cuộc trò chuyện với luật sư Trương Anh Tú – Chủ tịch Chủ tịch TAT Law Firm.
PV: Cuộc đua toàn cầu về trí tuệ nhân tạo (AI) đang diễn ra sôi nổi với khả năng bảo vệ, định giá và tài chính hóa những sáng tạo thành tài sản tài chính. Luật sư có thể chia sẻ về thực trạng này ở Việt Nam không, đặc biệt là khoảng trống pháp lý mà chúng ta đang đối mặt?
Luật sư Trương Anh Tú: Trong cuộc đua AI, câu hỏi cốt lõi hiện nay là ai có thể bảo vệ, định giá và biến những sáng tạo thành tài sản tài chính một cách nhanh chóng nhất. Đáng tiếc, ở Việt Nam, chúng ta vẫn đang đối diện với một khoảng trống pháp lý đáng kể. Điều này tạo ra một nguy cơ lớn, nếu không có một cuộc cách mạng thể chế nghiêm túc, Việt Nam rất có thể sẽ mãi là một thị trường tiêu dùng công nghệ, thay vì trở thành nơi sản sinh ra những công nghệ đột phá. Đây là một vấn đề sống còn cần được nhìn nhận một cách nghiêm túc.
Luật sư Trương Anh Tú - Chủ tịch Chủ tịch TAT Law Firm chủ trì Diễn đàn “Hoàn thiện chính sách tài sản trí tuệ – Động lực cho doanh nghiệp đổi mới sáng tạo”, tại TP Hồ Chí Minh vào ngày 26/8 vừa qua.
Các tập đoàn lớn như Viettel đầu tư hàng chục nghìn tỷ đồng cho trung tâm dữ liệu AI, FPT Smart Cloud phát triển nền tảng AI tổng hợp, hay Zalo AI với những tiến bộ về thị giác máy tính. Tuy nhiên sản phẩm sinh ra từ những nỗ lực này có được pháp luật công nhận là tài sản hợp pháp không, thưa luật sư?
Đây chính là nút thắt. Hiện tại, câu trả lời đáng tiếc là không. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, phần mềm hiện chỉ được bảo hộ như một "tác phẩm nghệ thuật", giống như một cuốn tiểu thuyết, bài thơ hay bức tranh. Trong khi đó, thuật toán, vốn là linh hồn và giá trị cốt lõi của công nghệ AI, lại bị loại trừ khỏi phạm vi bảo hộ sáng chế, mặc dù giá trị thực tế của nó có thể lên đến hàng trăm tỷ đồng. Tình trạng này khiến phần mềm, một trong những tài sản đắt giá nhất trong kỷ nguyên số, thiếu đi một "địa chỉ pháp lý" rõ ràng, và hệ thống tài chính, ngân hàng, bảo hiểm cũng không có cơ chế bảo hộ tương ứng đi kèm. Đây là một sự "vô hình hóa" tài sản mà chúng ta cần giải quyết.
Rất nhiều quốc gia đã đi trước chúng ta. Điển hình như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc đã công nhận phần mềm, mô hình AI và dữ liệu là tài sản vô hình, có thể ghi sổ, thế chấp v à chuyển nhượng; Anh quy định sản phẩm AI có thể được bảo hộ nếu có sự đóng góp của con người; Singapore đã triển khai "sandbox" pháp lý cho AI từ rất sớm, tạo ra một khung thử nghiệm linh hoạt để kết nối pháp luật, công nghệ và tài chính.
Tư duy pháp lý mới của thế giới không còn tập trung vào việc tranh luận liệu "AI có phải là tác giả hay không", mà chuyển sang một hướng thực tế hơn, ai là người đầu tư, ai là người tạo ra giá trị, thì người đó cần được pháp luật bảo vệ và trao quyền khai thác giá trị. Chính vì thế mà các tập đoàn lớn như Apple, Google, OpenAI có thể dễ dàng gọi vốn hàng chục tỷ USD, bởi sản phẩm phần mềm, mô hình AI của họ được định danh, định giá và có thể tài chính hóa một cách rõ ràng.
Như cách luật sư lập luận, vấn đề nằm ở thể chế chứ không phải công nghệ?
Chính xác,Việt Nam không hề thiếu công nghệ hay nhân lực công nghệ, nhưng chúng ta đang thiếu một khung pháp lý vững chắc để biến những công nghệ này thành tài sản thực thụ. Mặc dù Nghị quyết 68-NQ/TW đã nhấn mạnh rõ rằng tài sản trí tuệ, dữ liệu, phần mềm là những nguồn lực đặc biệt quan trọng, cần được định giá, thương mại hóa và tài chính hóa, nhưng luật hiện hành vẫn chưa có cơ chế cụ thể để thực thi điều này.
Trong thực tế, ngay cả trong các tranh chấp thương mại, tòa án Việt Nam vẫn còn gặp nhiều lúng túng khi phải xác định quyền sở hữu hay mức bồi thường thiệt hại cho phần mềm bị sao chép. Trong các thương vụ mua bán và sáp nhập (M&A), giá trị của AI thường được xếp vào mục "chi phí nghiên cứu" thay vì "tài sản vô hình". Đây là một nghịch lý nguy hiểm: doanh nghiệp đầu tư thật, tạo ra giá trị thật, nhưng luật pháp lại chưa công nhận đúng mức.
Để tạo ra sự thay đổi, Việt Nam cần một "cú hích thể chế" toàn diện như thế nào, thưa luật sư?
Để tạo ra một chuyển biến thật sự, cần một cuộc cải cách thể chế ba tầng:
Thứ nhất, xác lập chủ thể sở hữu tài sản AI: luật pháp cần định nghĩa rõ ràng ai là chủ sở hữu, liệu đó là cá nhân huấn luyện, tổ chức phát triển, hay doanh nghiệp đầu tư? Và điều gì tạo ra "quyền tài sản" đối với sản phẩm AI?
Thứ hai, tạo hành lang tài chính, ngân hàng: chúng ta cần có cơ chế cho phép phần mềm, mô hình AI, dữ liệu huấn luyện được định giá bởi các đơn vị độc lập, được ghi nhận trong sổ kế toán, có thể dùng để thế chấp vay vốn hoặc niêm yết trên sàn chứng khoán.
Thứ ba, xây dựng hệ thống tố tụng công nghệ: bao gồm việc thành lập các tòa án tài sản số chuyên biệt, đội ngũ giám định viên AI có trình độ cao, và cơ chế xử lý nhanh chóng các vi phạm công nghệ, tương tự như các tòa án thương mại quốc tế.
Đặc biệt, việc triển khai một "sandbox" pháp lý cho AI là vô cùng cần thiết, giống như cách chúng ta đã áp dụng thành công với lĩnh vực fintech. Đây sẽ là một không gian thể chế "thử nghiệm có kiểm soát", cho phép doanh nghiệp đăng ký quyền sở hữu, mô hình hóa tài sản AI, thử nghiệm các cơ chế thương mại hóa mà vẫn nằm trong khuôn khổ pháp luật.
Khoảng trống pháp lý được xem là nguyên nhân khiến AI Việt Nam chưa thể "cất cánh" trên thị trường toàn cầu.
Vậy vai trò của các doanh nghiệp, startup, viện nghiên cứu và giới luật sư trong quá trình cải cách này là gì? Liệu họ có thể đơn độc không?
Hoàn toàn không thể đơn độc, cải cách pháp luật không thể chờ đợi đến khi có tranh chấp mới hành động, cũng không thể là trách nhiệm riêng của nhà nước. Tất cả các bên liên quan, từ doanh nghiệp, startup, viện nghiên cứu, đến giới luật sư, đều cần phải tham gia kiến tạo hệ sinh thái pháp lý này.
Các hiệp hội chuyên ngành cần chủ động thúc đẩy các quy chuẩn định giá tài sản sở hữu trí tuệ (IP); Ngân hàng và các công ty bảo hiểm cần mạnh dạn thử nghiệm cơ chế tài chính hóa phần mềm; Luật sư và các chuyên gia pháp lý cần đồng hành từ sớm với doanh nghiệp trong việc xây dựng chiến lược sở hữu trí tuệ.
Nếu chúng ta cùng nhau hành động một cách đồng bộ và kịp thời, chúng ta có thể biến AI thành "vàng trí tuệ" của quốc gia, một tài sản mà ngân hàng chấp nhận, thị trường đón nhận và nhà đầu tư tin tưởng.
Cuối cùng, luật sư có thể đưa ra một thông điệp tổng kết về tầm quan trọng của việc thay đổi tư duy pháp luật trong bối cảnh hiện nay không?
Nếu chúng ta không nhận diện, không bảo vệ và không tài chính hóa tài sản trí tuệ trong lĩnh vực AI một cách hiệu quả, Việt Nam chắc chắn sẽ bị bỏ lại phía sau trong cuộc đua toàn cầu về đổi mới sáng tạo. Ngược lại, nếu chúng ta dám đi trước một bước, dám thay đổi, chúng ta hoàn toàn có thể dẫn đầu bằng chính thể chế của mình.
Cần có một cuộc cách mạng về nhận thức, luật pháp không chỉ tồn tại để điều chỉnh những cái đã cũ, mà nó phải là một điểm tựa, một bệ phóng để kích hoạt những điều mới mẻ, những sáng tạo đột phá. Luật pháp không thể trở thành "rào chắn" đối với đổi mới sáng tạo, mà phải là bệ phóng vững chắc để doanh nghiệp Việt Nam bứt phá vươn tầm.
Xin cảm ơn luật sư Trương Anh Tú về cuộc trò chuyện này!
Luật sư Trương Anh Tú, Chủ tịch TAT Law Firm - hãng luật tiên phong trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, đổi mới sáng tạo và thể chế hóa chính sách. Ủy viên Thường vụ Trung ương Hội Kinh tế Môi trường Việt Nam. Sáng lập Diễn đàn Sở hữu trí tuệ & Đổi mới sáng tạo Việt Nam (VIPIF). Tác giả chuyên mục “Góc nhìn TAT” - chuỗi chính luận pháp lý được chia sẻ rộng rãi trong cộng đồng chuyên gia và hoạch định chính sách. |