Việc chọn ngày lành tháng tốt để tiến hành các việc trọng đại như cưới hỏi, làm nhà, khai trương hay tậu xe… là một nét văn hóa truyền thống lâu đời trong đời sống người Việt. Trong đó, việc sử dụng lịch ông đồ – dạng lịch tích hợp nhiều yếu tố phong thủy – là phương pháp phổ biến để lựa chọn thời điểm cát lợi. Bài viết sau đây hướng dẫn cách tra cứu lịch ông đồ trên website Lịch Dương Âm để chọn ngày phù hợp theo tuổi, ngũ hành, sao chiếu và trực của ngày.
Xem Ngày Theo Tuổi
Tuổi ở đây được hiểu là tuổi âm lịch của người thực hiện công việc, tính theo năm sinh. Trong văn hóa Á Đông, tuổi gắn liền với Thiên Can và Địa Chi, từ đó hình thành các quy luật hợp – khắc. Việc lựa chọn ngày tốt nên tránh các can – chi xung khắc với tuổi người thực hiện và ưu tiên các ngày có can hoặc chi tương hợp.
Thiên Can
- Can Hợp: Giáp – Kỷ, Ất – Canh, Bính – Tân, Đinh – Nhâm, Mậu – Quý.
- Can Khắc: Theo quy luật tương sinh tương khắc trong ngũ hành. Ví dụ: Giáp thuộc Mộc khắc Mậu thuộc Thổ.
Địa Chi
- Lục Hợp: Là nhóm 6 cặp con giáp tương hợp, tốt cho việc phối tuổi. Ví dụ: Tý – Sửu, Dần – Hợi, Mão – Tuất…
- Tam Hợp: Gồm các nhóm 3 con giáp có tính cách, năng lượng tương trợ nhau: Tý – Thìn – Thân; Dần – Ngọ – Tuất…
- Lục Xung: Các cặp tuổi xung khắc, dễ gây mâu thuẫn và bất hòa: Tý – Ngọ, Mão – Dậu, Dần – Thân…
Xem Ngũ Hành Bản Mệnh
Ngũ hành gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi tuổi mang một mệnh khác nhau. Ngày cũng mang hành riêng và có thể tương sinh hoặc tương khắc với tuổi người thực hiện.
- Tương sinh: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc.
- Tương khắc: Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim.
Ví dụ: Người mệnh Thủy nên chọn ngày có hành Kim hoặc Thủy (Kim sinh Thủy, đồng hành Thủy).
Xem Sao Tốt – Sao Xấu Trong Ngày
Trong lịch ông đồ, mỗi ngày có các sao tốt – xấu luân phiên xuất hiện. Các sao này ảnh hưởng đến tính chất của ngày, từ đó phù hợp hoặc kỵ từng công việc cụ thể.
Sao Tốt | Tốt cho việc |
Thiên Đức | Khởi công, cưới hỏi, cầu tài lộc |
Nguyệt Đức | Hôn nhân, sinh nở, khai trương |
Thiên Hỷ | Cưới hỏi, gặp gỡ |
Tốc Hỷ | Mua sắm, xuất hành |
Sinh Khí | Động thổ, ký kết, nhận chức |
Thiên Quý | Cầu may mắn, bình an |
Sao Xấu | Nên Tránh Khi |
Tam Nương | Làm nhà, cưới hỏi, khởi sự quan trọng |
Nguyệt Kỵ | Xuất hành, ký kết |
Sát Chủ | Động thổ, an táng, khai trương |
Thọ Tử | Mua bán, dựng vợ gả chồng |
Không Vong | Mở hàng, ký hợp đồng |
Bạch Hổ | Liên quan tang sự |
Xem Trực Của Ngày
Mỗi ngày có một “trực” thuộc hệ thống 12 trực luân phiên theo tháng và ngày. Mỗi trực sẽ tốt hoặc xấu tùy theo việc định làm.
Trực | Ý Nghĩa và Việc nên làm |
Kiến | Khởi công, mở hàng |
Trừ | Trừ tà, dọn dẹp, phá dỡ |
Mãn | Mua bán, cầu tài |
Bình | Cầu an, cưới hỏi |
Định | Lập văn bản, ký kết |
Chấp | Tránh làm việc lớn |
Phá | Tránh khởi sự |
Nguy | Xây dựng, cưới hỏi |
Thành | Thu hoạch, cất trữ |
Thu | Mở hàng, xuất hành |
Khai | Mở hàng, xuất hành |
Bế | Đóng cửa, nghỉ ngơi |
Người dùng cần đối chiếu trực của ngày với việc định làm để xem có phù hợp hay không.
Lịch ông đồ là công cụ tổng hợp nhiều yếu tố hỗ trợ chọn ngày giờ phù hợp với tuổi và mục đích công việc. Tuy nhiên chúng ta chỉ để tham khảo, còn việc lên kế hoạch, chuẩn bị chu đáo cho công việc mới là yếu tố chính quyết định đến thành công của một việc.